Characters remaining: 500/500
Translation

conditional reaction

Academic
Friendly

Từ "conditional reaction" trong tiếng Anh có nghĩa "sự phản ứngđiều kiện". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học, giáo dục, để chỉ việc một người hoặc một sinh vật phản ứng theo một cách nhất định chỉ khi một điều kiện cụ thể nào đó xảy ra.

Định nghĩa chi tiết:
  • Conditional (adj): Có điều kiện, tức là phản ứng hoặc hành động chỉ xảy ra khi điều kiện cụ thể được thỏa mãn.
  • Reaction (noun): Phản ứng, tức là cách một người hoặc một sinh vật đáp ứng với một sự kiện hoặc một kích thích.
dụ sử dụng:
  1. Trong tâm lý học:

    • "The experiment demonstrated that a dog can develop a conditional reaction to a bell if it is consistently fed after the sound."
    • (Thí nghiệm cho thấy rằng một con chó có thể phát triển một phản ứngđiều kiện với tiếng chuông nếu thường xuyên được cho ăn sau khi nghe tiếng đó.)
  2. Trong giáo dục:

    • "Students often show a conditional reaction to praise, where they only respond positively if they feel the feedback is genuine."
    • (Học sinh thường phản ứngđiều kiện với lời khen, nơi họ chỉ phản ứng tích cực nếu họ cảm thấy phản hồi chân thật.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Conditionality (noun): Tínhđiều kiện, tức là trạng thái của việc phụ thuộc vào điều kiện.
    • "The conditionality of the agreement means that it can be revoked if certain terms are not met."
    • (Tínhđiều kiện của thỏa thuận có nghĩa có thể bị hủy bỏ nếu một số điều khoản không được thực hiện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conditional: Có điều kiện
  • Response: Phản ứng (có thể không phải điều kiện)
  • Stimulus: Kích thích (điều đó gây ra phản ứng)
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • "If... then...": Đây cấu trúc điều kiện thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện phản ứng.
    • "If it rains, then we will stay indoors." (Nếu trời mưa, thì chúng ta sẽtrong nhà.)
Phrasal verbs liên quan:
  • "React to": Phản ứng với
    • "She learned how to react to criticism constructively." ( ấy đã học cách phản ứng với chỉ trích một cách xây dựng.)
Kết luận:

"Conditional reaction" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, thể hiện sự phụ thuộc của hành động hoặc phản ứng vào một điều kiện cụ thể.

Noun
  1. sự phản ứngđiều kiện.

Comments and discussion on the word "conditional reaction"